Lịch khởi hành
STT | TOUR | KHỞI HÀNH | GIÁ BÁN | DỊCH VỤ |
TUYẾN TÂY TẠNG | ||||
1 | TÂY TẠNG BẢN RÚT GỌN - 6 ngày 5 đêm | 29/4 (+2); 18/5; 15/6; 17/7; 28/8 (+2); 26/9; 24/10; 27/11; 31/12 (+2) | 33,8 triệu | 4* |
2 | TRẢI NGHIỆM ĐƯỜNG TÀU THANH TẠNG – LHASA 9ngày 8đêm, (Tàu VIP, bay toàn chặng) | 06/4; 26/4 (+2tr); 06/5; 06/6; 06/7; 06/8; 27/8 (+2); 06/10; 06/11; 06/12; 30/12/2025 (+2) | 49,9 triệu | 4* |
3 | TÂY TẠNG – QUỐC LỘ 318 – SÔNG BĂNG LAI CỔ – LÂM CHI – LHASA 9N8Đ – xe địa hình | 10/4; 25/5; 27/6; 23/7; 24/8/2025 25/9; 23/10; 21/11; 25/12/2025 | 98 triệu | 4* |
4 | TÂY TẠNG BẢN VIP2: A LÝ – CỔ CÁCH THÀNH – KAILASH (3 ngày) – THƯỢNG NGUỒN SÔNG HẰNG – CHECK IN EVEREST 15N14Đ – xe địa hình | 25/5; 27/6; 23/7; 24/8; 18/9; 16/10/2025 | 138 triệu | 4* |
5 | TÂN CƯƠNG – KAILASH (03 ngày Kora) – NAM BẮC TÂY TẠNG 15ngày 14 đêm – xe địa hình toàn chặng | 24/4; 13/6; 11/7; 22/8; 12/9; 24.10.2025 | 118 triệu | 4* |
6 | TÂY TẠNG - KORA KAILASH 4 ngày trọn vẹn - 10 ngày 9 đêm | 14/5; 23/8; 11/9; 09/10/2025 | 95,6 triệu | 3-4* |
7 | KHÁM PHÁ VÙNG SƠN NAM TÂY TẠNG 10 ngày - Khám phá cuộc sống người Tạng cổ | 24/4; 26/6; 28/8; 09/10/2025 | 96,8 triệu | 4* |
8 | Á ĐINH – ĐẠO THÀNH – KHANG ĐỊNH – LÔI ĐỊNH – NHÃ GIANG NÚI TỨ CÔ NƯƠNG – 8N7Đ | 10/4; 27/4; 20/5; 21/6; 23/7; 27/8 (+2); 20/9; 18/10; 14/11 | 32,6 triệu | 4* |
TUYẾN TRUNG QUỐC VIP | ||||
9 | BẮC CƯƠNG 8ngày 7đêm | 12/4;18/5; 04/7; 28/8; 25/9; 23/10; 22/11/2025 | 49,6 triệu | 4* |
10 | NAM BẮC TÂN CƯƠNG 11N10Đ | 78,5 triệu | 4* | |
11 | Con đường tơ lụa phần 1: Tây An- Lạc Dương – Thiếu Lâm Tự - Khai Phong - Trịnh Châu 7ngày | 21/5; 02/7; 26/8; 14/10; 26/12 | 23,8 triệu | 4* |
12 | Con đường tơ lụa phần 2: Đôn Hoàng – Nguyệt Nha Tuyền –Thảo nguyên Kỳ Liên Sơn – Gia Dục Quan – Hồ Thanh Hải – Hồ Chaka – 8N7Đ bay toàn chặng | 17/3; 17/4; 27/5; 20/6; 05/7; 26/8(+2); 08/10; 05/11; 03/12 | 41,8 tr | 4*- 5* |
13 | HOÀNG SƠN – VỌNG TIÊN CỐC – SỨ CẢNH ĐỨC - HOÀNH THÔN – VỤ NGUYÊN 6N5Đ | 22/3; 10/4; 27/4 (+2); 20/5; 21/6; 11/7; 25/8 (+2); 03/10; 07/11; 05/12 | 22,8 tr | 4* |
14 | NGŨ ĐẠI PHẬT SƠN 11N10Đ bay toàn chặng | 15/3; 24/4; 25/5; 13/6; 11/7; 24/8; 08/10; 05/11; 03/12/2025 | 68,8 triệu | 4* |
15 | NGŨ ĐẠI DANH SƠN TRUNG HOA 12N11Đ với Thái Sơn, Hoa Sơn, Hành Sơn, Hằng Sơn & Tung Sơn | 22/4; 03/6; 16/7; 22/8; 15/10; 12/11/2025 | 91,5 triệu | 4*& 5* |
16 | NGŨ ĐẠI ĐẠO GIÁO DANH SƠN TRUNG HOA 10N9Đ với Thanh Thành Sơn, Võ Đang, Hoa Sơn, Long Hổ Sơn, Tề Vân Sơn | 25/4; 20/5; 08/6; 09/7; 21/8; 25/9; 22/10; 13/11/2025 | 85,8 triệu | 4*&5* |
17 | Thiếu Lâm Tự - Đông Thiền Tự - Chánh giác Tự - Nam Hoa Tự - Đông Lâm Tự - 10 ngày 09 đêm | 21/3; 25/4(+2); 16/5; 13/6; 18/7; 14/8; 12/9; 10/10; 07/11/2025 | 62,6 triệu | 4* |
18 | TRÙNG KHÁNH – VŨ LONG – ĐẬP TAM HIỆP - 7 ngày 6 đêm | 20/3; 29/4 (+2); 23/5; 04/7; 27/8(+2); 25/9; 17/10; 14/11/2025 | 23,8 triệu | 4* |
19 | Quý Dương – Bình Ba – Miêu Trại – Trấn Viễn – Tiểu Thất Khổng – Phạm Tịnh Sơn – Giang Khẩu 6N5Đ | 22/04, 20/05, 10/06, 15/07, 26/08, 16/09, 07/10, 11/11, 09/12/2025 | 18,8 triệu | 4* |
TUYẾN ẤN ĐỘ – NEPAL – BHUTAN | ||||
20 | TỨ ĐỘNG TÂM ẤN ĐỘ - NEPAL 9N8Đ Sông Hằng,Taj Mahal, bay VN | 05/4; 26/9; 24/10; 24/11; 25/12/2025 (+2) | 35,5 triệu | 4* & 5* |
21 | TỨ ĐỘNG TÂM ẤN ĐỘ - NEPAL - 7ngày 7đêm, bay Indigo | 10/4; 26/9; 24/10; 24/11; 25/12/2025 (+2) | 29,8 triệu | 4* & 5* |
22 | LADAKH Tiểu Tây Tạng trên đất Ấn - 9ngày 8 đêm, bay VN | 25/4; 14/5; 18/6; 11/7; 27/8; 18/9; 10/10/2025; | 46,8 triệu | 4* & 5* |
23 | MUMBAI Kỳ thú Nam Ấn 6N5Đ | 29/4(+2); 28/5; 29/7; 27/8(+2) | 25,8 triệu | 4* & 5* |
21/10; 18/11; 30/12(+2) | ||||
24 | SIKKIM – DAJEELING KALIMPONG 6ngày6 đêm | 31/3; 12/4; 25/5; 04/7; 02/8 | 38,8 triệu | 4* |
23/9;14/10; 11/11; 30/12(+2) | ||||
25 | NEPAL – CHECK IN EVEREST 9N8Đ – Tặng cưỡi voi tại vườn Quốc gia Chitwan | 27/3; 24/4; 20/6; 09/7; 24/8; 09/10 | 56,8 triệu | 4* |
26 | BHUTAN 5 ngày 6 đêm | 29/4; 10/5; 10/6; 10/7; 28/8; 23/9; 28/10; 18/11/2025 | 62,8 triệu | 4* |
27 | NEPAL – BHUTAN 8 ngày 7 đêm | 25/4; 27/5; 01/7; 09/8; 16/10/2025 | 82,5 triệu | 4* |
TUYẾN QUỐC ĐẢO NAM Á | ||||
28 | SRI LANKA 7 ngày 6 đêm bản full Tặng đường tàu xanh Kella, | 05/4; 27/4; 24/6; 26/8; 07/10; 04/11; 02/12; 30/12 (+2) | 34,5 triệu | 4&5* |
29 | KHÁM PHÁ KỲ QUAN BOROBUDUR – Indonesia 5 ngày 4 đêm | 29/4 (+2); 01/6; 17/7; 16/8; 15/10; 12/11; 31/12 (+2) | 25,8 triệu | 4* |
30 | NÚI LỬA BROMO – ĐẢO RỒNG KOMODO – KỲ QUAN BOROBUDUR – 8 ngày 7 đêm | 24/4; 28/5; 20/6; 17/7; 25/8; 22/10; 22/11; 27/12/2025 | 72,6 triệu | 4 & 5* |
TUYẾN TRUNG Á – TÂY Á – BẮC Á | ||||
31 | MÔNG CỔ 8 ngày 7 đêm – Bản full, bay thẳng từ Hà Nội, Ger khép kín, xe 7 chỗ/4 khách | 26/4; 28/5; 21/6; 16/7; 27/8; 27/9; 18/10; 14/11/2025 | 59,6 triệu | Ger, ks5* |
32 | MÔNG CỔ THĂM LÀNG TUẦN LỘC 10 ngày 9 đêm, 1 chặng tàu xuyên Mông Cổ | 24/4; 03/6; 03/10; 07/11/2025 | 78,6 triệu | Ger, Ks5* |
33 | Cuộc phiêu lưu về miền đông - TRIỀU TIÊN BÍ ẨN 9N8Đ | 12/4; 13/6; 11/7; 24/8; 09/10; 13/11 | 72,5 triệu | 4* |
34 | PAKISTAN – Thiên đường cuối cùng 10 ngày | 31/3; 27/4; 20/6; 23/7; 23/8; 10/10; 07/11/2025 | 65,8 triệu | Ger, Ks4* |
35 | IRAN – miền cổ tích Ba Tư 8 ngày 7 đêm | 23/4; 14/5; 11/6; 09/7; 06/8; 27/8 (+2); 24/9; 08/10; 12/11/2025 | 53,6 triệu | Ks4* |
TUYẾN MỸ - PHI + HÀNH TRÌNH LIÊN LỤC ĐỊA | ||||
36 | NAM MỸ - 3 nước PERU – du thuyền AMAZON – BOLIVIA – CHILE – ĐẢO PHỤC SINH 24N23Đ | 20/4; 20/6; 20/8; 02/10/2025; | 328 triệu | 4* & 5* |
37 | PANAMA – COLOMBIA – ECADO – PERU 18N18Đ | 29/3; 18/4; 10/6; 09/7; 02/10/2025 | 248 triệu | 4* & 5* |
38 | MEXICO – CUBA 13ngày 12đêm | 10/4/2025; 15/6; 20/8; 16/10/2025 | 148 triệu | 4* & 5* |
39 | NAM PHI – ESWATINI – LESOTHO – PORT ELIZABETH 18N 17Đ | 15/4; 15/6; 15/8; 05/11//2025 | 195 triệu | 4* & 5* Lều |
40 | TOÀN CẢNH AI CẬP du thuyền sông Nile – 13ngày 12đêm | 19/4; 20/6; 24/8; 15/10/2025 | 115 triệu | 4* & 5* |
41 | BỒ ĐÀO NHA – TÂY BA NHA – MA RỐC 16ngày 15đêm | 06/05; 24/8; 28/9; 01/11/2025 | 135 triệu | 4* & 5* |